Thực đơn
Neuchâtel (huyện) Các đô thịNeuchâtel có tổng cộng 10 đô thị:
Đô thị | Population (31 tháng 12 năm 2007) | Diện tích, km² |
---|---|---|
Cornaux | 1497 | 4,72 |
Cressier | 1879 | 8,55 |
Enges | 287 | 9,59 |
Hauterive | 2484 | 2,07 |
Le Landeron | 4315 | 10,31 |
Lignières | 949 | 12,51 |
Marin-Epagnier | 4087 | 3,26 |
Neuchâtel | 32,389 | 18.05 |
Saint-Blaise | 3122 | 8,87 |
Thielle-Wavre | 680 | 2,09 |
Total | 51,689 | 80.02 |
Thực đơn
Neuchâtel (huyện) Các đô thịLiên quan
Neuchâtel Neuchâtel (bang) Neuchâtel-Urtière Neuchâtel (huyện) Neuchatel, Quận Nemaha, Kansas Neufchâtel-en-Bray Neufchâtel-sur-Aisne (tổng) Neufchâtel-Hardelot Neufchâtel-en-Saosnois Neufchâtel-sur-AisneTài liệu tham khảo
WikiPedia: Neuchâtel (huyện)